Máy Photocopy Toshiba e-STUDIO 6518A – 65 Trang/Phút
Tổng quan sản phẩm
Toshiba e-STUDIO 6518A (đã qua sử dụng 95%) là dòng máy photocopy đa chức năng A3 cao cấp của Toshiba, tốc độ 65 trang/phút, được thiết kế cho văn phòng lớn (40–60 người), trung tâm in ấn nội bộ hoặc doanh nghiệp có khối lượng in ấn rất lớn.
Trang bị nền tảng e-BRIDGE Next mới nhất, 6518A đem lại tốc độ, độ chính xác và hiệu năng vượt trội so với mọi dòng máy tầm trung.
Công suất khuyến nghị 30.000 – 100.000 bản/tháng, phù hợp cho văn phòng có khối lượng công việc liên tục và yêu cầu vận hành ổn định 24/7.
Đặc biệt, máy không kén giấy, kể cả với thời tiết nồm ẩm, luôn đảm bảo công việc của bạn được trơn tru nhất có thể.
Hiệu suất mạnh mẽ – Scan tốc độ cao
Sử dụng bộ nạp bản gốc DSDF 300 tờ, Toshiba 6518A cho tốc độ quét 120 ipm (1 mặt) và 240 ipm (2 mặt) – đáp ứng nhu cầu số hóa hồ sơ, báo cáo, hợp đồng lớn trong thời gian ngắn.
Tính năng in hai mặt tự động, in qua mạng hoặc thiết bị di động giúp nâng cao hiệu quả làm việc và giảm thiểu thời gian chờ.
Bền bỉ – Tiết kiệm – Dễ sử dụng
Toshiba e-STUDIO 6518A được thiết kế để chịu tải lớn với trọng lượng khoảng 195 kg, khung máy vững chắc và cơ cấu sấy công nghệ mới giúp vận hành ổn định, êm ái.
Máy sử dụng bộ xử lý Dual-core ARM, khởi động nhanh, ít hao mòn vật tư, tiêu thụ điện thấp và đảm bảo tuổi thọ linh kiện cao.
Màn hình cảm ứng màu 10,1 inch dễ dàng tùy chỉnh chức năng in, scan và copy chỉ với vài chạm.
Chất lượng được kiểm định
Tại OBOX.vn, mỗi máy Toshiba 6518A đều được kiểm tra kỹ thuật, thay thế linh kiện hao mòn, vệ sinh và test hiệu suất thực tế trước khi bàn giao.
Đảm bảo máy hoạt động ổn định, in sắc nét và đạt hiệu suất cao trong thời gian dài.
Dịch vụ & Hỗ trợ từ OBOX.vn
-
Bảo hành: 12 – 36 tháng
-
Công suất khuyến nghị: 50.000 – 100.000 bản/tháng
-
Giao & lắp đặt miễn phí trong 2 giờ tại Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng
-
Hỗ trợ kỹ thuật tận nơi 24/7
Liên hệ tư vấn
Hotline/Zalo: 0907 521 222
Email: mayvanphong@obox.vn
Thông số kỹ thuật Toshiba e-STUDIO5518A/6518A/7518A/8518
| Model e-STUDIO |
5518A |
6518A |
7518A |
8518AC |
| TÍNH NĂNG CHUNG |
| Tốc độ sao chụp / in (trang/phút) |
55 |
65 |
75 |
85 |
| Thời gian khởi động |
Khoảng 24 giây |
Khoảng 20 giây |
| Bộ nhớ |
4 GB |
| Ổ cứng lưu trữ |
320GB HDD tự mã hóa (Self-Encryption HDD) |
| Kích thước (R × S × C) |
955 × 698 × 1.227 mm |
| Trọng lượng |
Khoảng 195 kg / 430 lbs |
| Dung lượng nạp giấy tiêu chuẩn |
3.520 tờ |
| Dung lượng nạp giấy tối đa* |
LCF 6.020 tờ / Khay 4 ngăn: 4.780 tờ |
| Định lượng giấy hỗ trợ |
60 – 300 g/m² |
| Khổ giấy hỗ trợ |
100 × 148 đến 330 × 483 mm, A6 - A3, giấy banner (1.200 mm) |
| Bộ nạp bản gốc |
DSDF tiêu chuẩn 300 tờ |
| In hai mặt (Duplex) |
Tiêu chuẩn |
| Tùy chọn hoàn thiện* |
Bộ dập ghim nhiều vị trí, bộ đóng gáy (Saddle Stitching Finisher) |
| TÍNH NĂNG SAO CHỤP |
| Bản sao đầu tiên |
5,2 giây |
4,5 giây |
4,1 giây |
| Độ phân giải |
2.400 × 600 dpi (với làm mịn – smoothing) |
| Số bản sao liên tục tối đa |
Lên đến 9.999 bản |
| TÍNH NĂNG IN |
| Độ phân giải in |
600 × 600 dpi, 2.400 × 600 dpi (với làm mịn), 1.200 × 1.200 dpi (chỉ PS), 3.600 × 600 dpi (với làm mịn / chỉ PS) |
| Ngôn ngữ in (PDL) |
PCL6 Emulation, PostScript3 Emulation, XPS |
| Cổng kết nối tiêu chuẩn |
USB tốc độ cao, mạng LAN 10/100/1000BASE-T |
| Tùy chọn kết nối* |
Wi-Fi (IEEE802.11 b/g/n), Bluetooth |
| TÍNH NĂNG QUÉT |
| Độ phân giải quét |
100 / 150 / 200 / 300 / 400 / 600 dpi |
| Tốc độ quét |
Lên đến 240 hình/phút (2 mặt) / 120 hình/phút (1 mặt) (300 dpi) |
| Định dạng tập tin |
TIFF, PDF, XPS, JPEG, Slim PDF, PDF/A |
| Tùy chọn định dạng* |
DOCX, XLSX, PPTX, PDF tìm kiếm (Searchable PDF) |
| Giao thức quét |
SMB, FTP, IPX/SPX, FTPS, USB, NetWare |
| Tính năng quét |
Lưu file, Email, USB, hộp e-Filing, TWAIN, ổ cứng nội bộ, SharePoint, iFax, Fax, WS Scan |
| Fax Internet |
ITU-T T.37 (chế độ đơn giản) |
| TÍNH NĂNG FAX (Tùy chọn) |
| Chuẩn truyền / Tốc độ modem |
Super G3 / 33.6 kbps – 2.4 kbps |
| Phương pháp nén dữ liệu |
JBIG, MMR, MR, MH |
| Số đường dây (Tiêu chuẩn / Tối đa) |
1 / 2 |
| Danh bạ / Bộ nhớ số |
3.000 số liên hệ |
| TÍNH NĂNG BẢO MẬT |
| Tiêu chuẩn |
Ổ cứng tự mã hóa có chức năng xóa an toàn (Wipe), TLS, in riêng tư, in mã hóa, theo dõi bản in, PDF mã hóa, xác thực người dùng, kiểm soát quyền truy cập, lọc IP/MAC, SNMPv3, xác thực 802.1x, nhận fax an toàn, chống gửi fax sai, ghi nhật ký bảo mật, chính sách mật khẩu, kiểm tra tính toàn vẹn hệ thống (HCD-PP) |
| Tùy chọn* |
Xác thực thẻ, xác thực NFC, ghi đè dữ liệu, IPsec, in bảo mật bản cứng, HDD đạt chứng nhận FIPS, tự mã hóa & xóa dữ liệu |
* Các thông số tùy chọn sẽ cần phải mua thêm. Vui lòng liên hệ để được tư vấn.
** Thông số kỹ thuật và các lựa chọn chọn thêm của máy và phụ kiện có thể khác nhau tùy theo khu vực địa lý.
Liên hệ ngay để được tư vấn sản phẩm phù hợp!
Hotline/Zalo: 0907 521 222
Email: mayvanphong@obox.vn
Tổng quan
-
Loại máy: Photocopy đa chức năng đen trắng A3 (Copy – Print – Scan)
-
Công nghệ: Laser – e-BRIDGE Next Controller, Dual-core ARM Processor
-
Tốc độ in/copy: 65 trang/phút (A4)
-
Thời gian khởi động: ~20 giây
-
Bộ nhớ: 4 GB RAM + 320 GB HDD (Self-Encrypting Drive – SED)
-
Khay giấy tiêu chuẩn: Drawers: Khay giấy: 540 tờ x 2, Khay giấy lớn LCF: 1,160 tờ x 2, Khay tay: 120 tờ x 1
- Khổ giấy & định lượng:
- Khay giấy: A5R - 305 x 457 mm, 60-256g/m2
- Khay giấy lớn LCF: A4, 60-256g/m2
- Khay tay: 100 x 148mm - 330 x 483mm, 313.4 × 1200mm, Banner, 60-300 g/m2
-
In hai mặt: Tự động
-
Màn hình điều khiển: Cảm ứng màu 10.1 inch (đa điểm)
-
Kích thước (W × D × H): 955 × 698 × 1.227 mm
-
Trọng lượng: Khoảng 195 kg
-
Công suất khuyến nghị: 30.000 – 100.000 bản/tháng
Chức năng Copy
-
Tốc độ copy: 65 bản/phút (A4)
-
Độ phân giải: 600 × 600 dpi, 2.400 × 600 dpi (smoothing)
-
Thời gian bản đầu tiên: 3,2 giây (A4)
-
Tỷ lệ phóng to/thu nhỏ: 25 % – 400 %
-
Sao chụp liên tục: tối đa 9.999 bản
Chức năng In
-
Độ phân giải in: 600 × 600 dpi, 2.400 × 600 dpi (smoothing), 1.200 × 1.200 dpi (PS only), 3.600 × 1.200 dpi (PS only)
-
Ngôn ngữ in: PCL 6, PCL 5e, PostScript 3, XPS
-
Hệ điều hành hỗ trợ: Windows, Mac OS, Linux, SAP
-
Kết nối: Ethernet 10/100/1000 Base-T, USB 2.0, Wireless LAN (tùy chọn)
-
In di động: AirPrint, Mopria, e-BRIDGE Print & Capture
Chức năng Scan
-
Bộ nạp bản gốc DSDF: 300 tờ
-
Tốc độ scan: 120 ipm (1 mặt) / 240 ipm (2 mặt)
-
Độ phân giải: 100 / 150 / 200 / 300 / 400 / 600 dpi
-
Định dạng file: TIFF, PDF, Secure PDF, JPEG, XPS
-
Scan to: Email, SMB, FTP, USB, Cloud (qua e-BRIDGE Plus)