Toshiba e-STUDIO 3018A / 3518A là dòng máy photocopy đen trắng A3 nhỏ gọn, ổn định và tiết kiệm, tốc độ 30–35 trang/phút.
Máy chạy bền, ít lỗi, không kẹt giấy kể cả khi trời nồm ẩm – rất phù hợp cho văn phòng nhỏ 10–20 người, doanh nghiệp khởi nghiệp hoặc đơn vị hành chính có nhu cầu in vừa phải.
Máy hỗ trợ copy – in – scan – in hai mặt tự động, thao tác nhanh trên màn hình cảm ứng màu 10 inch, tiết kiệm điện và chi phí vận hành.
Dòng máy này được nhiều khách hàng lựa chọn thuê nhờ hiệu suất ổn định, chất lượng bản in đẹp và tuổi thọ cao.
Giải thưởng & công nhận quốc tế
Dòng máy photocopy Toshiba e-STUDIO được đánh giá cao trên toàn cầu về độ bền, hiệu suất và chất lượng bản in ổn định.
Các model như Toshiba e-STUDIO 4518A và e-STUDIO 5015AC từng được vinh danh bởi những tổ chức độc lập hàng đầu trong ngành:
-
Keypoint Intelligence – Buyers Lab (BLI)
Các model e-STUDIO 4518A và e-STUDIO 5015AC đạt chứng nhận Highly Recommended và Highly Reliable, sau khi vượt qua hàng chục nghìn bản in thử nghiệm trong môi trường vận hành thực tế.

Giải thưởng BLI & BetterBuys
OBOX.vn cung cấp dịch vụ thuê trọn gói, bao gồm mực, linh kiện và bảo trì định kỳ.
Tất cả máy đều được kiểm tra kỹ, vệ sinh và chạy thử trước khi giao, đảm bảo hoạt động ổn định ngay khi lắp đặt.
Dịch vụ từ OBOX.vn
-
Hình thức thuê: Trọn gói, gồm mực và vật tư
-
Công suất khuyến nghị: 10.000 – 20.000 bản/tháng
-
Khu vực cung cấp: Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng
-
Thời gian giao và lắp đặt: Trong vòng 2 giờ
Liên hệ thuê máy
Hotline/Zalo: 0907 521 222
Email: mayvanphong@obox.vn
Giao và lắp đặt miễn phí – Kiểm tra máy tận nơi trước khi thuê.
Thông số kỹ thuật máy photocopy Toshiba e-STUDIO 5018A series
Model e-STUDIO |
2018A |
2518A |
3018A |
3518A |
4518A |
5018A |
TÍNH NĂNG CHUNG |
Tốc độ sao chụp / in (trang/phút) |
20 |
25 |
30 |
35 |
45 |
50 |
Thời gian khởi động |
Khoảng 20 giây |
Bộ nhớ |
Tiêu chuẩn: 2 GB (dòng e-STUDIO2018A / 2518A / 3018A); 4 GB (dòng e-STUDIO3518A / 4518A / 5018A) |
Ổ cứng lưu trữ |
320GB HDD tự mã hóa (Self-Encryption HDD) |
Kích thước (R × S × C) |
585 × 586 × 787 mm / 23" × 23" × 31" |
585 × 641 × 787 mm / 23" × 25.2" × 31" |
Trọng lượng |
Khoảng 55 kg / 121 lbs |
Khoảng 58 kg / 128 lbs |
Dung lượng nạp giấy (tiêu chuẩn) |
1.200 tờ |
Dung lượng nạp giấy (tối đa)* |
3.200 tờ |
Định lượng giấy hỗ trợ |
Nạp 1 tờ: 52 – 256 g/m² (14 lb – 140 lb Index) |
Nạp nhiều tờ: 60 – 256 g/m² (17 lb – 140 lb Index) |
Khổ giấy hỗ trợ |
Từ 100 × 148 đến A3 / 100 × 148 đến khổ LD |
Bộ nạp bản gốc |
Tùy chọn: DSDF 300 tờ hoặc RADF 100 tờ |
In hai mặt (Duplex) |
Tiêu chuẩn |
Tùy chọn hoàn thiện* |
Bộ hoàn thiện dập ghim nhiều vị trí, bộ đóng gáy (Saddle Stitch), bộ hoàn thiện trong, khay phân việc |
TÍNH NĂNG SAO CHỤP |
Bản sao đầu tiên |
4,3 giây |
3,6 giây |
Độ phân giải |
2.400 × 600 dpi (với làm mịn – smoothing) |
Số bản sao liên tục tối đa |
Lên đến 999 bản |
TÍNH NĂNG IN |
Độ phân giải |
600 × 600 dpi, 2.400 × 600 dpi (với làm mịn), 1.200 × 1.200 dpi (chỉ PS), 3.600 × 600 dpi (với làm mịn / chỉ PS) |
Ngôn ngữ in (PDL) |
PCL6 Emulation, PostScript3 Emulation, XPS |
Cổng kết nối tiêu chuẩn |
USB tốc độ cao, mạng LAN 10/100/1000BASE-T |
Tùy chọn kết nối* |
Wi-Fi (IEEE802.11 b/g/n), Bluetooth |
TÍNH NĂNG QUÉT |
Độ phân giải quét |
100 / 150 / 200 / 300 / 400 / 600 dpi |
Tốc độ quét (DSDF) |
Lên đến 240 hình/phút (2 mặt) / 120 hình/phút (1 mặt) (300 dpi) |
Tốc độ quét (RADF) |
Lên đến 73 hình/phút (300 dpi) |
Định dạng tập tin (chuẩn) |
TIFF, PDF, XPS, JPEG, Slim PDF, PDF/A |
Tùy chọn định dạng* |
DOCX, XLSX, PPTX, PDF tìm kiếm (Searchable PDF) |
Giao thức quét |
SMB, FTP, IPX/SPX, FTPS, USB, NetWare |
Chức năng quét |
Lưu file, Email, USB, hộp e-Filing, TWAIN, ổ cứng nội bộ, SharePoint, iFax, Fax, WS Scan |
Fax Internet |
ITU-T T.37 (chế độ đơn giản) |
TÍNH NĂNG FAX (Tùy chọn)* |
Chuẩn truyền / Tốc độ modem |
Super G3 / 33.6 kbps – 2.4 kbps |
Phương pháp nén dữ liệu |
JBIG, MMR, MR, MH |
Số đường dây (Tiêu chuẩn / Tối đa) |
1 / 2 |
Danh bạ / Bộ nhớ số |
3.000 số liên hệ |
TÍNH NĂNG BẢO MẬT |
Tiêu chuẩn |
Ổ cứng tự mã hóa có chức năng xóa an toàn (Wipe), giao thức TLS, in riêng tư, in mã hóa, theo dõi bản in, PDF mã hóa, xác thực người dùng, kiểm soát quyền truy cập, lọc IP/MAC, SNMPv3, xác thực 802.1x (có dây / không dây), nhận fax an toàn, chống gửi fax sai, ghi nhật ký bảo mật, chính sách mật khẩu, kiểm tra tính toàn vẹn hệ thống (HCD-PP) |
Tùy chọn* |
Xác thực thẻ, xác thực NFC, ghi đè dữ liệu, IPsec, in bảo mật bản cứng, HDD đạt chứng nhận FIPS, tự mã hóa & xóa dữ liệu |
* Các thông số tùy chọn sẽ cần phải mua thêm. Vui lòng liên hệ để được tư vấn.
** Thông số kỹ thuật và các lựa chọn chọn thêm của máy và phụ kiện có thể khác nhau tùy theo khu vực địa lý.
Liên hệ ngay để được tư vấn sản phẩm phù hợp!
Hotline/Zalo: 0907 521 222
Email: mayvanphong@obox.vn
ổng quan
- Loại máy: Photocopy đa chức năng đen trắng A3 (Copy – Print – Scan)
- Công nghệ: Laser – e-BRIDGE Next Controller, Dual-core ARM Processor
- Tốc độ in/copy:
- 3018A: 30 trang/phút (A4)
- 3518A: 35 trang/phút (A4)
- Thời gian khởi động: Khoảng 20 giây
- Bộ nhớ:
- 3018A: 2 GB RAM + 320 GB HDD (Self-Encrypting Drive – SED)
- 3518A: 4 GB RAM + 320 GB HDD (Self-Encrypting Drive – SED)
- Khay giấy tiêu chuẩn: 2 × 550 tờ + Khay tay 100 tờ
- Khổ giấy: 100 × 148 mm, A6 đến A3
- Định lượng giấy: 52 – 256 g/m²
- In hai mặt: Tự động (duplex standard)
- Màn hình điều khiển: Cảm ứng màu 9 inch (multi-touch)
- Kích thước (W × D × H): 585 × 586 × 787 mm
- Trọng lượng: Khoảng 56 kg
- Công suất khuyến nghị: 10.000 – 15.000 bản/tháng
- Phù hợp cho văn phòng: 5 - 20 người
Chức năng Copy
-
Độ phân giải: 600 × 600 dpi, 2.400 × 600 dpi (smoothing)
-
Thời gian bản đầu tiên: 3.6 giây (A4)
-
Tỷ lệ phóng to/thu nhỏ: 25% – 400%
-
Sao chụp liên tục: Tối đa 999 bản
Chức năng In
-
Độ phân giải in: 600 × 600 dpi, 2.400 × 600 dpi (smoothing), 1.200 × 1.200 dpi (PS only), 3.600 × 600 dpi (PS only)
-
Ngôn ngữ in: PCL 6, PCL 5e, PostScript 3, XPS
-
Hệ điều hành hỗ trợ: Windows, Mac OS, Linux, SAP
-
Kết nối: Ethernet 10/100/1000 Base-T, USB 2.0, Wireless LAN (Optional)
-
In di động: AirPrint, Mopria, e-BRIDGE Print & Capture
Chức năng Scan
- Tốc độ quét:
- RADF: 100 tờ - tốc độ quét 73 ipm
- DSDF: 300 tờ – tốc độ 120 ipm (1 mặt) / 240 ipm (2 mặt)
-
Độ phân giải: 100 / 150 / 200 / 300 / 400 / 600 dpi
-
Định dạng file: TIFF, PDF, Secure PDF, JPEG, XPS
-
Scan to: Email, SMB, FTP, USB, Cloud (qua e-BRIDGE Plus)
Liên hệ obox để được tư vấn:
Hotline/Zalo: 0907 521 222
Email: mayvanphong@obox.vn
Giao và lắp đặt miễn phí trong 2 giờ tại Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng.