Máy Photocopy Toshiba e-Studio 4518A – 45 Trang/Phút
Tổng quan sản phẩm
Toshiba e-Studio 4518A (đã qua sử dụng 95%) là máy photocopy đa chức năng A3 tốc độ cao, đạt 45 trang/phút.
Phù hợp cho văn phòng 20–40 người hoặc doanh nghiệp có nhu cầu in ấn lớn, liên tục.
Với hiệu năng vượt trội, độ bền cao và khả năng xử lý tài liệu nhanh, đây là thiết bị lý tưởng cho môi trường làm việc chuyên nghiệp cần hiệu suất cao và vận hành ổn định.
Đặc biệt, máy không kén giấy, kể cả với thời tiết nồm ẩm, luôn đảm bảo công việc của bạn được trơn tru nhất có thể.
Hiệu suất mạnh mẽ – Scan tốc độ cao
Máy tích hợp DSDF tốc độ scan 240 ipm hai mặt tự động.
Hỗ trợ sao chụp và số hóa tài liệu nhanh chóng, phù hợp cho doanh nghiệp có khối lượng hợp đồng, hồ sơ, chứng từ lớn.
Công suất khuyến nghị từ 20.000 – 45.000 bản/tháng, đảm bảo hoạt động ổn định trong văn phòng đông nhân sự.
Bền bỉ – Tiết kiệm – Dễ sử dụng
Toshiba e-Studio 4518A được trang bị bộ điều khiển e-BRIDGE Next mạnh mẽ, khởi động nhanh, tiết kiệm điện và tối ưu hiệu năng.
Hệ thống cơ khí bền chắc, hoạt động ổn định suốt nhiều năm.
Giao diện cảm ứng màu 9 inch thân thiện, hỗ trợ thao tác in – scan – copy trực quan và nhanh chóng.
Chất lượng được kiểm định
Tất cả sản phẩm tại OBOX.vn đều được tuyển chọn đầu vào kỹ càng, kiểm định kỹ thuật, thay linh kiện hao mòn, vệ sinh hoàn thiện và kiểm tra trước khi bàn giao.
Đảm bảo sản phẩm hoạt động ổn định, in sắc nét và tiết kiệm chi phí bảo trì.
Dịch vụ & Hỗ trợ từ OBOX.vn
-
Bảo hành: 12–36 tháng.
-
Giao & lắp đặt miễn phí trong 2 giờ tại Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng.
-
Hỗ trợ kỹ thuật tận nơi 24/7.
Liên hệ tư vấn
Hotline/Zalo: 0907 521 222
Email: mayvanphong@obox.vn
Thông số kỹ thuật máy photocopy Toshiba e-STUDIO 5018A series
| Model e-STUDIO |
2018A |
2518A |
3018A |
3518A |
4518A |
5018A |
| TÍNH NĂNG CHUNG |
| Tốc độ sao chụp / in (trang/phút) |
20 |
25 |
30 |
35 |
45 |
50 |
| Thời gian khởi động |
Khoảng 20 giây |
| Bộ nhớ |
Tiêu chuẩn: 2 GB (dòng e-STUDIO2018A / 2518A / 3018A); 4 GB (dòng e-STUDIO3518A / 4518A / 5018A) |
| Ổ cứng lưu trữ |
320GB HDD tự mã hóa (Self-Encryption HDD) |
| Kích thước (R × S × C) |
585 × 586 × 787 mm / 23" × 23" × 31" |
585 × 641 × 787 mm / 23" × 25.2" × 31" |
| Trọng lượng |
Khoảng 55 kg / 121 lbs |
Khoảng 58 kg / 128 lbs |
| Dung lượng nạp giấy (tiêu chuẩn) |
1.200 tờ |
| Dung lượng nạp giấy (tối đa)* |
3.200 tờ |
| Định lượng giấy hỗ trợ |
Nạp 1 tờ: 52 – 256 g/m² (14 lb – 140 lb Index) |
Nạp nhiều tờ: 60 – 256 g/m² (17 lb – 140 lb Index) |
| Khổ giấy hỗ trợ |
Từ 100 × 148 đến A3 / 100 × 148 đến khổ LD |
| Bộ nạp bản gốc |
Tùy chọn: DSDF 300 tờ hoặc RADF 100 tờ |
| In hai mặt (Duplex) |
Tiêu chuẩn |
| Tùy chọn hoàn thiện* |
Bộ hoàn thiện dập ghim nhiều vị trí, bộ đóng gáy (Saddle Stitch), bộ hoàn thiện trong, khay phân việc |
| TÍNH NĂNG SAO CHỤP |
| Bản sao đầu tiên |
4,3 giây |
3,6 giây |
| Độ phân giải |
2.400 × 600 dpi (với làm mịn – smoothing) |
| Số bản sao liên tục tối đa |
Lên đến 999 bản |
| TÍNH NĂNG IN |
| Độ phân giải |
600 × 600 dpi, 2.400 × 600 dpi (với làm mịn), 1.200 × 1.200 dpi (chỉ PS), 3.600 × 600 dpi (với làm mịn / chỉ PS) |
| Ngôn ngữ in (PDL) |
PCL6 Emulation, PostScript3 Emulation, XPS |
| Cổng kết nối tiêu chuẩn |
USB tốc độ cao, mạng LAN 10/100/1000BASE-T |
| Tùy chọn kết nối* |
Wi-Fi (IEEE802.11 b/g/n), Bluetooth |
| TÍNH NĂNG QUÉT |
| Độ phân giải quét |
100 / 150 / 200 / 300 / 400 / 600 dpi |
| Tốc độ quét (DSDF) |
Lên đến 240 hình/phút (2 mặt) / 120 hình/phút (1 mặt) (300 dpi) |
| Tốc độ quét (RADF) |
Lên đến 73 hình/phút (300 dpi) |
| Định dạng tập tin (chuẩn) |
TIFF, PDF, XPS, JPEG, Slim PDF, PDF/A |
| Tùy chọn định dạng* |
DOCX, XLSX, PPTX, PDF tìm kiếm (Searchable PDF) |
| Giao thức quét |
SMB, FTP, IPX/SPX, FTPS, USB, NetWare |
| Chức năng quét |
Lưu file, Email, USB, hộp e-Filing, TWAIN, ổ cứng nội bộ, SharePoint, iFax, Fax, WS Scan |
| Fax Internet |
ITU-T T.37 (chế độ đơn giản) |
| TÍNH NĂNG FAX (Tùy chọn)* |
| Chuẩn truyền / Tốc độ modem |
Super G3 / 33.6 kbps – 2.4 kbps |
| Phương pháp nén dữ liệu |
JBIG, MMR, MR, MH |
| Số đường dây (Tiêu chuẩn / Tối đa) |
1 / 2 |
| Danh bạ / Bộ nhớ số |
3.000 số liên hệ |
| TÍNH NĂNG BẢO MẬT |
| Tiêu chuẩn |
Ổ cứng tự mã hóa có chức năng xóa an toàn (Wipe), giao thức TLS, in riêng tư, in mã hóa, theo dõi bản in, PDF mã hóa, xác thực người dùng, kiểm soát quyền truy cập, lọc IP/MAC, SNMPv3, xác thực 802.1x (có dây / không dây), nhận fax an toàn, chống gửi fax sai, ghi nhật ký bảo mật, chính sách mật khẩu, kiểm tra tính toàn vẹn hệ thống (HCD-PP) |
| Tùy chọn* |
Xác thực thẻ, xác thực NFC, ghi đè dữ liệu, IPsec, in bảo mật bản cứng, HDD đạt chứng nhận FIPS, tự mã hóa & xóa dữ liệu |
* Các thông số tùy chọn sẽ cần phải mua thêm. Vui lòng liên hệ để được tư vấn.
** Thông số kỹ thuật và các lựa chọn chọn thêm của máy và phụ kiện có thể khác nhau tùy theo khu vực địa lý.
Liên hệ ngay để được tư vấn sản phẩm phù hợp!
Hotline/Zalo: 0907 521 222
Email: mayvanphong@obox.vn
Tổng quan
-
Loại máy: Photocopy đa chức năng đen trắng A3 (Copy – Print – Scan)
-
Công nghệ: Laser – e-BRIDGE Next Controller, Dual-core ARM Processor
-
Tốc độ in/copy: 30 trang/phút (A4)
-
Thời gian khởi động: 20 giây
-
Bộ nhớ: 4 GB RAM + 320 GB HDD (SED – Self Encrypting Drive)
-
Khay giấy tiêu chuẩn: 2 × 550 tờ + khay tay 100 tờ
-
Khổ giấy: A6 – A3 (100 × 148 mm – 297 × 420 mm)
-
Định lượng giấy: 52 – 256 g/m²
-
In hai mặt: Tự động (duplex standard)
-
Màn hình điều khiển: Cảm ứng màu 9 inch (multi-touch)
-
Kích thước: 585 × 586 × 787 mm
-
Trọng lượng: 56 kg
-
Công suất khuyến nghị: 10.000 – 30.000 bản/tháng
Chức năng sao chụp
-
Tốc độ copy: 30 bản/phút (A4)
-
Độ phân giải: 600 × 600 dpi, 2,400 × 600 dpi (smoothing)
-
Thời gian bản đầu tiên: 4.3 giây (A4)
-
Tỷ lệ phóng to/thu nhỏ: 25% – 400%
-
Sao chụp liên tục: Tối đa 999 bản
Chức năng in
-
Độ phân giải in: 600 × 600 dpi, 2,400 × 600 dpi soothing), 1,200 × 1,200 (PS only), 3,600 × 600 dpi (soothing/PS only)
-
Ngôn ngữ in: PCL 6, PCL 5e, PostScript 3, XPS
-
Hệ điều hành hỗ trợ: Windows, Mac OS, Linux, SAP
-
Kết nối tiêu chuẩn: Ethernet 10/100/1000 Base-T, USB 2.0
-
In di động: AirPrint, Mopria, e-BRIDGE Print & Capture
Chức năng scan
-
Tốc độ quét: RADF: 100 tờ – tốc độ 73 ipm (1 mặt), DSDF: 300 tờ – tốc độ 120 ipm (1 mặt) / 240 ipm (2 mặt)
-
Độ phân giải: 100 / 150 / 200 / 300 / 400 / 600 dpi
-
Định dạng file: TIFF, PDF, Secure PDF, JPEG, XPS
-
Scan to: Email, SMB, FTP, USB, Cloud (qua e-BRIDGE Plus)
Tổng quan
- Loại máy: Photocopy đa chức năng đen trắng A3 (Copy – Print – Scan)
- Công nghệ: Laser – e-BRIDGE Next Controller, Dual-core ARM Processor
- Tốc độ in/copy: 45 trang/phút (A4)
- Thời gian khởi động: 20 giây
- Bộ nhớ: 4 GB RAM + 320 GB HDD (SED – Self Encrypting Drive)
- Khay giấy tiêu chuẩn: 2 × 550 tờ + khay tay 100 tờ
- Khổ giấy: A6 – A3 (100 × 148 mm – 297 × 420 mm)
- Định lượng giấy: 52 – 256 g/m²
- In hai mặt: Tự động (duplex standard)
- Màn hình điều khiển: Cảm ứng màu 9 inch (multi-touch)
- Kích thước: 585 × 586 × 787 mm
- Trọng lượng: Khoảng 56 kg
- Công suất khuyến nghị: 20.000 – 45.000 bản/tháng
- Phù hợp cho: Văn phòng 20 – 40 người
Chức năng sao chụp
- Tốc độ copy: 45 bản/phút (A4)
- Độ phân giải: 600 × 600 dpi, 2,400 × 600 dpi (smoothing)
- Thời gian bản đầu tiên: 4.3 giây (A4)
- Tỷ lệ phóng to/thu nhỏ: 25% – 400%
- Sao chụp liên tục: Tối đa 999 bản
Chức năng in
- Độ phân giải in: 600 × 600 dpi, 2,400 × 600 dpi (smoothing), 1,200 × 1,200 dpi (PS only), 3,600 × 600 dpi (smoothing/PS only)
- Ngôn ngữ in: PCL 6, PCL 5e, PostScript 3, XPS
- Hệ điều hành hỗ trợ: Windows, Mac OS, Linux, SAP
- Kết nối tiêu chuẩn: Ethernet 10/100/1000 Base-T, USB 2.0
- In di động: AirPrint, Mopria, e-BRIDGE Print & Capture
Chức năng scan
- Tốc độ quét: DSDF 300 tờ – 120 ipm (1 mặt) / 240 ipm (2 mặt)
- Độ phân giải: 100 / 150 / 200 / 300 / 400 / 600 dpi
- Định dạng file: TIFF, PDF, Secure PDF, JPEG, XPS
- Scan to: Email, SMB, FTP, USB, Cloud (qua e-BRIDGE Plus)