Máy Photocopy Toshiba e-Studio 3518A – 35 Trang/Phút
Tổng quan sản phẩm
Toshiba e-Studio 3518A (đã qua sử dụng 95%) là dòng máy photocopy đen trắng A3 đa chức năng, tốc độ 35 trang/phút.
Phù hợp cho văn phòng 20 - 30 nhân sự hoặc các bộ phận hành chính – kế toán – nhân sự có nhu cầu in ấn thường xuyên.
Máy được phát triển trên nền tảng e-BRIDGE Next của Toshiba, mang đến hiệu năng ổn định, chi phí tiết kiệm và trải nghiệm sử dụng thân thiện.
Đặc biệt, máy không kén giấy, kể cả với thời tiết nồm ẩm, luôn đảm bảo công việc của bạn được trơn tru nhất có thể.
Hiệu suất mạnh mẽ – Scan tốc độ cao
Trang bị 2 hệ thống nạp bản gốc:
Giúp xử lý nhanh các tài liệu hợp đồng, báo cáo, giấy tờ nội bộ – tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả công việc.
Công suất khuyến nghị 15.000 – 35.000 bản/tháng, phù hợp với nhịp vận hành liên tục trong môi trường doanh nghiệp vừa.
Bền bỉ – Tiết kiệm – Dễ sử dụng
Máy vận hành êm, tiêu thụ điện năng thấp và ít hao mòn vật tư.
Màn hình cảm ứng màu 9 inch hiển thị rõ ràng, thao tác chạm – vuốt mượt mà, dễ làm quen.
Là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp cần một thiết bị ổn định, hiệu suất cao và chi phí hợp lý.
Chất lượng được kiểm định
Tất cả sản phẩm tại OBOX.vn đều được tuyển chọn đầu vào kỹ càng, kiểm định kỹ thuật, thay linh kiện hao mòn, vệ sinh hoàn thiện và kiểm tra trước khi bàn giao.
Mỗi sản phẩm đều đạt tiêu chuẩn vận hành như mới, đảm bảo độ bền và tuổi thọ cao.
Dịch vụ & Hỗ trợ từ OBOX.vn
Liên hệ tư vấn
Hotline/Zalo: 0907 521 222
Email: mayvanphong@obox.vn
Thông số kỹ thuật máy photocopy Toshiba e-STUDIO 5018A series
| Model e-STUDIO |
2018A |
2518A |
3018A |
3518A |
4518A |
5018A |
| TÍNH NĂNG CHUNG |
| Tốc độ sao chụp / in (trang/phút) |
20 |
25 |
30 |
35 |
45 |
50 |
| Thời gian khởi động |
Khoảng 20 giây |
| Bộ nhớ |
Tiêu chuẩn: 2 GB (dòng e-STUDIO2018A / 2518A / 3018A); 4 GB (dòng e-STUDIO3518A / 4518A / 5018A) |
| Ổ cứng lưu trữ |
320GB HDD tự mã hóa (Self-Encryption HDD) |
| Kích thước (R × S × C) |
585 × 586 × 787 mm / 23" × 23" × 31" |
585 × 641 × 787 mm / 23" × 25.2" × 31" |
| Trọng lượng |
Khoảng 55 kg / 121 lbs |
Khoảng 58 kg / 128 lbs |
| Dung lượng nạp giấy (tiêu chuẩn) |
1.200 tờ |
| Dung lượng nạp giấy (tối đa)* |
3.200 tờ |
| Định lượng giấy hỗ trợ |
Nạp 1 tờ: 52 – 256 g/m² (14 lb – 140 lb Index) |
Nạp nhiều tờ: 60 – 256 g/m² (17 lb – 140 lb Index) |
| Khổ giấy hỗ trợ |
Từ 100 × 148 đến A3 / 100 × 148 đến khổ LD |
| Bộ nạp bản gốc |
Tùy chọn: DSDF 300 tờ hoặc RADF 100 tờ |
| In hai mặt (Duplex) |
Tiêu chuẩn |
| Tùy chọn hoàn thiện* |
Bộ hoàn thiện dập ghim nhiều vị trí, bộ đóng gáy (Saddle Stitch), bộ hoàn thiện trong, khay phân việc |
| TÍNH NĂNG SAO CHỤP |
| Bản sao đầu tiên |
4,3 giây |
3,6 giây |
| Độ phân giải |
2.400 × 600 dpi (với làm mịn – smoothing) |
| Số bản sao liên tục tối đa |
Lên đến 999 bản |
| TÍNH NĂNG IN |
| Độ phân giải |
600 × 600 dpi, 2.400 × 600 dpi (với làm mịn), 1.200 × 1.200 dpi (chỉ PS), 3.600 × 600 dpi (với làm mịn / chỉ PS) |
| Ngôn ngữ in (PDL) |
PCL6 Emulation, PostScript3 Emulation, XPS |
| Cổng kết nối tiêu chuẩn |
USB tốc độ cao, mạng LAN 10/100/1000BASE-T |
| Tùy chọn kết nối* |
Wi-Fi (IEEE802.11 b/g/n), Bluetooth |
| TÍNH NĂNG QUÉT |
| Độ phân giải quét |
100 / 150 / 200 / 300 / 400 / 600 dpi |
| Tốc độ quét (DSDF) |
Lên đến 240 hình/phút (2 mặt) / 120 hình/phút (1 mặt) (300 dpi) |
| Tốc độ quét (RADF) |
Lên đến 73 hình/phút (300 dpi) |
| Định dạng tập tin (chuẩn) |
TIFF, PDF, XPS, JPEG, Slim PDF, PDF/A |
| Tùy chọn định dạng* |
DOCX, XLSX, PPTX, PDF tìm kiếm (Searchable PDF) |
| Giao thức quét |
SMB, FTP, IPX/SPX, FTPS, USB, NetWare |
| Chức năng quét |
Lưu file, Email, USB, hộp e-Filing, TWAIN, ổ cứng nội bộ, SharePoint, iFax, Fax, WS Scan |
| Fax Internet |
ITU-T T.37 (chế độ đơn giản) |
| TÍNH NĂNG FAX (Tùy chọn)* |
| Chuẩn truyền / Tốc độ modem |
Super G3 / 33.6 kbps – 2.4 kbps |
| Phương pháp nén dữ liệu |
JBIG, MMR, MR, MH |
| Số đường dây (Tiêu chuẩn / Tối đa) |
1 / 2 |
| Danh bạ / Bộ nhớ số |
3.000 số liên hệ |
| TÍNH NĂNG BẢO MẬT |
| Tiêu chuẩn |
Ổ cứng tự mã hóa có chức năng xóa an toàn (Wipe), giao thức TLS, in riêng tư, in mã hóa, theo dõi bản in, PDF mã hóa, xác thực người dùng, kiểm soát quyền truy cập, lọc IP/MAC, SNMPv3, xác thực 802.1x (có dây / không dây), nhận fax an toàn, chống gửi fax sai, ghi nhật ký bảo mật, chính sách mật khẩu, kiểm tra tính toàn vẹn hệ thống (HCD-PP) |
| Tùy chọn* |
Xác thực thẻ, xác thực NFC, ghi đè dữ liệu, IPsec, in bảo mật bản cứng, HDD đạt chứng nhận FIPS, tự mã hóa & xóa dữ liệu |
* Các thông số tùy chọn sẽ cần phải mua thêm. Vui lòng liên hệ để được tư vấn.
** Thông số kỹ thuật và các lựa chọn chọn thêm của máy và phụ kiện có thể khác nhau tùy theo khu vực địa lý.
Liên hệ ngay để được tư vấn sản phẩm phù hợp!
Hotline/Zalo: 0907 521 222
Email: mayvanphong@obox.vn
Tổng quan
-
Loại máy: Photocopy đa chức năng đen trắng A3 (Copy – Print – Scan)
-
Công nghệ: Laser – e-BRIDGE Next Controller, Dual-core ARM Processor
-
Tốc độ in/copy: 30 trang/phút (A4)
-
Thời gian khởi động: 20 giây
-
Bộ nhớ: 4 GB RAM + 320 GB HDD (SED – Self Encrypting Drive)
-
Khay giấy tiêu chuẩn: 2 × 550 tờ + khay tay 100 tờ
-
Khổ giấy: A6 – A3 (100 × 148 mm – 297 × 420 mm)
-
Định lượng giấy: 52 – 256 g/m²
-
In hai mặt: Tự động (duplex standard)
-
Màn hình điều khiển: Cảm ứng màu 9 inch (multi-touch)
-
Kích thước: 585 × 586 × 787 mm
-
Trọng lượng: 56 kg
-
Công suất khuyến nghị: 10.000 – 30.000 bản/tháng
Chức năng sao chụp
-
Tốc độ copy: 30 bản/phút (A4)
-
Độ phân giải: 600 × 600 dpi, 2,400 × 600 dpi (smoothing)
-
Thời gian bản đầu tiên: 4.3 giây (A4)
-
Tỷ lệ phóng to/thu nhỏ: 25% – 400%
-
Sao chụp liên tục: Tối đa 999 bản
Chức năng in
-
Độ phân giải in: 600 × 600 dpi, 2,400 × 600 dpi soothing), 1,200 × 1,200 (PS only), 3,600 × 600 dpi (soothing/PS only)
-
Ngôn ngữ in: PCL 6, PCL 5e, PostScript 3, XPS
-
Hệ điều hành hỗ trợ: Windows, Mac OS, Linux, SAP
-
Kết nối tiêu chuẩn: Ethernet 10/100/1000 Base-T, USB 2.0
-
In di động: AirPrint, Mopria, e-BRIDGE Print & Capture
Chức năng scan
-
Tốc độ quét: RADF: 100 tờ – tốc độ 73 ipm (1 mặt), DSDF: 300 tờ – tốc độ 120 ipm (1 mặt) / 240 ipm (2 mặt)
-
Độ phân giải: 100 / 150 / 200 / 300 / 400 / 600 dpi
-
Định dạng file: TIFF, PDF, Secure PDF, JPEG, XPS
-
Scan to: Email, SMB, FTP, USB, Cloud (qua e-BRIDGE Plus)
Tổng quan
- Loại máy: Photocopy đa chức năng đen trắng A3 (Copy – Print – Scan)
- Công nghệ: Laser – e-BRIDGE Next Controller, Dual-core ARM Processor
- Tốc độ in/copy: 35 trang/phút (A4)
- Thời gian khởi động: 20 giây
- Bộ nhớ: 4 GB RAM + 320 GB HDD (SED – Self Encrypting Drive)
- Khay giấy tiêu chuẩn: 2 × 550 tờ + khay tay 100 tờ
- Khổ giấy: A6 – A3 (100 × 148 mm – 297 × 420 mm)
- Định lượng giấy: 52 – 256 g/m²
- In hai mặt: Tự động (duplex standard)
- Màn hình điều khiển: Cảm ứng màu 9 inch (multi-touch)
- Kích thước: 585 × 586 × 787 mm
- Trọng lượng: 56 kg
- Công suất khuyến nghị: 15.000 – 30.000 bản/tháng
- Phù hợp cho: Văn phòng dưới 20 người
Chức năng sao chụp
- Tốc độ copy: 35 bản/phút (A4)
- Độ phân giải: 600 × 600 dpi, 2,400 × 600 dpi (smoothing)
- Thời gian bản đầu tiên: 4.3 giây (A4)
- Tỷ lệ phóng to/thu nhỏ: 25% – 400%
- Sao chụp liên tục: Tối đa 999 bản
Chức năng in
- Độ phân giải in: 600 × 600 dpi, 2,400 × 600 dpi (smoothing), 1,200 × 1,200 dpi (PS only), 3,600 × 600 dpi (smoothing/PS only)
- Ngôn ngữ in: PCL 6, PCL 5e, PostScript 3, XPS
- Hệ điều hành hỗ trợ: Windows, Mac OS, Linux, SAP
- Kết nối tiêu chuẩn: Ethernet 10/100/1000 Base-T, USB 2.0
- In di động: AirPrint, Mopria, e-BRIDGE Print & Capture
Chức năng scan
- Tốc độ quét: RADF 100 tờ – 73 ipm (1 mặt), DSDF 300 tờ – 120 ipm (1 mặt) / 240 ipm (2 mặt)
- Độ phân giải: 100 / 150 / 200 / 300 / 400 / 600 dpi
- Định dạng file: TIFF, PDF, Secure PDF, JPEG, XPS
- Scan to: Email, SMB, FTP, USB, Cloud (qua e-BRIDGE Plus)